Vietnam Stadiums Guide, Football Stadiums in Vietnam

Stadium Name City Capacity
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) Can Tho 44398
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium) Hanoi 40192
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (Mỹ Đình National Stadium) Hanoi 40192
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) Nam Dinh 30000
Sân vận động Chi Lăng (Chi Lang Stadium) Da Nang 28000
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) Hai Phong 28000
Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium) Nha Trang 25000
Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) Qui Nhon 25000
Sân vận động Tự Do (Tu Do Stadium) Hue 25000
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) Vinh 25000
Sân vận động Cao Lãnh (Cao Lanh Stadium) Cao Lanh 23000
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) Hanoi 22500
Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium) Ninh Bình 22000
Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh 22000
Sân Vận Động Hòa Xuân Da Nang 20500
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) Thu Dau Mot 20250
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) Ho Chi Minh City 20000
Sân vận động Đồng Nai (Dong Nai Stadium) Dong Nai 20000
Sân vận động Long An (Long An Stadium) Tan An 19975
Sân vận động Việt Trì Việt Trì 18000
Sân vận động Thanh Hóa Thanh Hóa 14000
Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) Pleiku 13000
Sân vận động Buôn Mê Thuột Buôn Ma Thuột 10000
Sân vận động Long Xuyên (Long Xuyen Stadium) Long Xuyen 10000
Sân vận động Bà Rịa Bà Rịa 8000
Sân vận động Kiên Giang (Rach Gia Stadium) Rạch Giá 6000
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF Liên Nghĩa 5000
Sân vận động tỉnh Ninh Thuận Ninh Thuận 4000
Sân Vận Động Hòa Bình Hòa Bình 3000
Sân vận động Bình Phước (Binh Phuoc Stadium) Bình Phước 1000